5S là gì? 5S là phương pháp quản lý và tổ chức nơi làm việc bắt nguồn từ Nhật Bản, giúp tạo môi trường làm việc gọn gàng, sạch sẽ và hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm 5S, ý nghĩa từng bước, lợi ích và cách áp dụng 5S trong doanh nghiệp cũng như đời sống hàng ngày.
✅ Trong môi trường làm việc hiện đại, việc tối ưu hóa không gian làm việc, nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí là điều mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng hướng đến. Một trong những phương pháp quản lý nổi bật, mang lại hiệu quả thực tế và dễ áp dụng nhất hiện nay chính là 5S – một hệ thống tổ chức công việc có nguồn gốc từ Nhật Bản.
✅Vậy 5S là gì, tại sao nó lại được áp dụng rộng rãi tại các công ty, nhà máy trên toàn thế giới? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
5S Là Gì?

🔹 5S là viết tắt của 5 từ tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ "S":
-
Seiri (整理) – Sàng lọc
-
Seiton (整頓) – Sắp xếp
-
Seiso (清掃) – Sạch sẽ
-
Seiketsu (清潔) – Săn sóc
-
Shitsuke (躾) – Sẵn sàng
Đây là một phương pháp quản lý và tổ chức nơi làm việc theo cách khoa học và có hệ thống, giúp cải thiện môi trường làm việc, tăng hiệu quả công việc, đồng thời giảm thiểu lãng phí và rủi ro.
🔹Nguồn Gốc Của 5S
🔹 Mục Tiêu Của 5S Là Gì?
Phương pháp 5S hướng đến việc xây dựng môi trường làm việc khoa học, sạch sẽ, an toàn và hiệu quả, thông qua 5 bước đơn giản nhưng có tính hệ thống:
STT |
Mục tiêu chính |
Giải thích |
1 |
Tạo môi trường làm việc ngăn nắp, sạch sẽ |
Giảm lộn xộn, loại bỏ vật dụng không cần thiết, dễ tìm – dễ lấy – dễ hoàn trả. |
2 |
Tăng hiệu suất làm việc |
Rút ngắn thời gian thao tác, giảm lỗi, tăng độ chính xác trong công việc. |
3 |
Xây dựng tác phong chuyên nghiệp & kỷ luật |
Nhân viên làm việc có trách nhiệm, tự giác và tuân thủ quy trình. |
4 |
Tăng cường sự an toàn |
Giảm rủi ro tai nạn lao động nhờ môi trường làm việc được tổ chức tốt. |
5 |
Cải tiến liên tục – phát triển bền vững |
Thiết lập nền tảng vững chắc để thực hiện Kaizen, Lean, ISO... sau này. |
Ý nghĩa và lợi ích của 5S
🔹Ý nghĩa của 5S

Phương pháp 5S không chỉ là dọn dẹp, mà là một nền tảng quản trị chất lượng và văn hóa doanh nghiệp. Dưới đây là một số ý nghĩa cốt lõi:
STT |
Ý Nghĩa |
Chi Tiết |
1 |
Thay đổi tư duy – hành vi làm việc |
Từ làm việc tùy tiện → làm việc có tổ chức, có trách nhiệm. |
2 |
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực |
Mỗi cá nhân đều có vai trò gìn giữ môi trường chung. |
3 |
Nâng cao tinh thần làm việc nhóm |
5S đòi hỏi sự phối hợp, hỗ trợ giữa các cá nhân và phòng ban. |
4 |
Tạo ấn tượng tốt với khách hàng, đối tác |
Nơi làm việc gọn gàng, chuyên nghiệp thể hiện chất lượng và sự tin cậy. |
🔹Lợi Ích Khi Áp Dụng 5S
Việc áp dụng 5S mang lại lợi ích rõ rệt cho cả doanh nghiệp và người lao động, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn:
Đối Với Doanh Nghiệp:
STT |
Lợi ích |
Kết quả cụ thể |
1 |
Tối ưu không gian |
Giảm diện tích lưu trữ, sắp xếp khoa học → tiết kiệm chi phí thuê/mua mặt bằng |
2 |
Tăng năng suất |
Giảm thời gian tìm kiếm, di chuyển → thao tác nhanh hơn, hiệu quả hơn |
3 |
Nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ |
Môi trường làm việc rõ ràng giúp hạn chế nhầm lẫn, sai sót trong sản xuất/dịch vụ |
4 |
Giảm lãng phí và chi phí |
Ít tồn kho dư thừa, hạn chế mất mát hoặc hỏng hóc vật tư, thiết bị |
5 |
Tăng độ an toàn lao động |
Tránh vấp ngã, rò rỉ hóa chất, máy móc hư hỏng không phát hiện… |
6 |
Cải thiện hình ảnh doanh nghiệp |
Thể hiện sự chuyên nghiệp trong mắt khách hàng, đối tác, nhà đầu tư |
Đối Với Nhân Viên:
STT |
Lợi Ích |
Kết quả cụ thể |
1 |
Làm việc trong môi trường tích cực |
Gọn gàng, sạch sẽ → tạo cảm hứng, giảm căng thẳng, tăng sự hài lòng |
2 |
Dễ làm việc, ít mắc lỗi |
Mọi thứ rõ ràng, có chỗ – có tên → ai cũng làm đúng |
3 |
Tăng tính chủ động và tự giác |
Không cần nhắc nhở, mỗi người đều hiểu rõ trách nhiệm với khu vực làm việc của mình |
4 |
An toàn hơn |
Ít nguy cơ té ngã, bỏng, điện giật, vướng thiết bị… |
5 |
Cơ hội học hỏi và cải tiến |
Hiểu được quy trình quản lý, góp phần vào hoạt động cải tiến chung của doanh nghiệp |
Nội dung của quy trình 5S
-
Khi nói đến 5S, đây là một khái niệm 5S nghe có vẻ hơi trừu tượng vào thời điểm này, nhưng trên thực tế, đó là một công cụ thực hành rất thiết thực mà mọi người tại nơi làm việc đều có thể tham gia.
-
5S liên quan đến việc đánh giá mọi thứ hiện diện trong một không gian, loại bỏ những gì không cần thiết, sắp xếp mọi thứ một cách hợp lý, thực hiện các nhiệm vụ dọn phòng và duy trì chu trình này.
Tóm tắt nội dung cơ bản của 5S
STT |
Tên |
Tiếng Nhật |
Ý Nghĩa |
Mục Tiêu Chính |
1 |
Sàng lọc |
Seiri (整理) |
Loại bỏ những vật dụng, tài liệu không cần thiết khỏi nơi làm việc. |
Giảm lãng phí, tạo không gian gọn gàng, dễ quản lý. |
2 |
Sắp xếp |
Seiton (整頓) |
Sắp xếp những vật dụng cần thiết một cách khoa học để dễ lấy, dễ sử dụng. |
Tăng hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian tìm kiếm. |
3 |
Sạch sẽ |
Seiso (清掃) |
Vệ sinh sạch sẽ nơi làm việc, máy móc thiết bị và phát hiện các vấn đề bất thường. |
Tạo môi trường làm việc sạch đẹp, an toàn, nâng cao tinh thần làm việc. |
4 |
Săn sóc (Duy trì sạch) |
Seiketsu (清潔) |
Chuẩn hóa và duy trì các bước 1–3 bằng quy định, quy trình và biểu mẫu cụ thể. |
Duy trì kết quả 5S lâu dài, thiết lập chuẩn mực cho toàn công ty. |
5 |
Sẵn sàng (Tự giác) |
Shitsuke (躾) |
Rèn luyện ý thức kỷ luật, tự giác tuân thủ 5S trong công việc hàng ngày. |
Tạo văn hóa làm việc tích cực, duy trì sự cải tiến liên tục và bền vững. |
Bước 1: Sàng Lọc (Seiri 整理)
Là bước đầu tiên của quy trình 5S là Sàng lọc. Đây là việc xem xét tất cả các công cụ, đồ nội thất, vật liệu, thiết bị,... trong khu vực làm việc để xác định những gì cần có và những gì có thể loại bỏ. Những câu hỏi giúp thực hiện việc sàng lọc này bao gồm:
STT |
Tiêu Chí |
Nội dung chi tiết |
1 |
Tên tiếng Nhật |
|
2 |
Ý nghĩa |
-
Loại bỏ những vật dụng, tài liệu, thiết bị không cần thiết khỏi nơi làm việc.
|
3 |
Mục tiêu chính |
-
Giảm lộn xộn, tạo không gian sạch sẽ, dễ quản lý và nâng cao hiệu suất công việc.
|
4 |
Câu hỏi kiểm tra |
|
5 |
Hành động cụ thể |
-
Rà soát tất cả đồ vật, tài liệu, máy móc, thiết bị… trong khu vực làm việc.
-
Phân loại: cần thiết / không cần thiết.
-
Loại bỏ, thanh lý, lưu trữ hoặc chuyển đi nơi khác những thứ không còn sử dụng.
|
6 |
Công cụ hỗ trợ |
|
7 |
Lợi ích |
-
Giảm lãng phí diện tích, thời gian tìm kiếm
-
Tránh rối mắt, nhầm lẫn
-
Tạo nền tảng để thực hiện các bước tiếp theo hiệu quả hơn
|
8 |
Ví dụ thực tế |
-
Loại bỏ hồ sơ cũ quá 5 năm
-
Thanh lý thiết bị hỏng không thể sửa chữa
-
Gỡ bỏ công cụ, đồ dùng không liên quan trên bàn làm việc
|
9 |
Tần suất thực hiện |
|
Bước 2: Sắp Xếp (Seiton 整頓)
STT |
Tiêu Chí |
Nội dung chi tiết |
1 |
Tên tiếng Nhật |
|
2 |
Ý nghĩa |
-
Sắp xếp các vật dụng cần thiết theo trật tự hợp lý, đúng vị trí để dễ thấy, dễ lấy, dễ trả lại.
|
3 |
Mục tiêu chính |
-
Tăng hiệu quả công việc, giảm thời gian tìm kiếm, nâng cao độ an toàn và tính chuyên nghiệp.
|
4 |
Câu hỏi kiểm tra |
|
5 |
Hành động cụ thể |
-
Chia khu vực làm việc theo chức năng
-
Đặt vật dụng đúng nơi, đúng mục đích
-
Dán nhãn, đánh dấu vị trí rõ ràng
-
Sử dụng các công cụ: giá, kệ, hộp, bảng phân loại, mã màu…
|
6 |
Công cụ hỗ trợ |
|
7 |
Lợi ích |
-
Rút ngắn thời gian thao tác
-
Hạn chế thất lạc tài sản
-
Giảm nguy cơ tai nạn do để vật dụng sai chỗ
-
Tăng tính chuyên nghiệp trong mắt khách hàng
|
8 |
Ví dụ thực tế |
-
Dán nhãn từng ngăn kéo (hồ sơ, văn phòng phẩm, tài liệu…)
-
Thiết kế bảng dụng cụ treo có định hình vị trí từng món
-
Sắp xếp tài liệu theo thứ tự ABC hoặc theo mã khách hàng
|
9 |
Tần suất thực hiện |
|
✅ Nguyên Tắc “1 Dễ” Trong Sắp Xếp (Seiton)
STT |
Tiêu chí |
Giải thích |
1 |
Dễ thấy |
Có thể quan sát ngay khi nhìn vào khu vực |
2 |
Dễ lấy |
Không mất công sức, thời gian khi cần dùng |
3 |
Dễ trả lại |
Có chỗ cố định để hoàn trả sau khi sử dụng |
4 |
Dễ kiểm tra |
Có thể biết ngay cái gì thiếu, sai vị trí |
Bước 3: Sạch Sẽ (Seiso 清掃)
STT |
Tiêu chí |
Nội dung chi tiết |
1 |
Tên tiếng Nhật |
|
2 |
Ý nghĩa |
-
Vệ sinh toàn bộ nơi làm việc, máy móc, thiết bị để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, rác thải…
|
3 |
Mục tiêu chính |
-
Tạo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn, ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và phát hiện sớm bất thường.
|
4 |
Câu hỏi kiểm tra |
-
Khu vực này đã sạch sẽ chưa?
-
Có rác, bụi bẩn hay vết dầu mỡ không?
-
Thiết bị có hoạt động tốt không?
|
5 |
Hành động cụ thể |
-
Lau chùi, quét dọn định kỳ
-
Vệ sinh máy móc, thiết bị, công cụ
-
Gắn nhãn khu vực sạch
-
Ghi nhật ký vệ sinh
|
6 |
Công cụ hỗ trợ |
-
Dụng cụ vệ sinh (chổi, khăn, hóa chất tẩy rửa...)
-
Bảng phân công vệ sinh theo khu vực
-
Checklist vệ sinh hàng ngày/tuần
|
7 |
Lợi ích |
-
Giảm nguy cơ tai nạn lao động
-
Tăng tuổi thọ thiết bị
-
Phát hiện kịp thời rò rỉ, hư hỏng
-
Tạo môi trường làm việc tích cực
|
8 |
Ví dụ thực tế |
-
Lau bụi máy tính, bàn làm việc mỗi ngày
-
Vệ sinh khu vực sản xuất sau mỗi ca
-
Làm sạch dầu mỡ dưới máy móc sản xuất
|
9 |
Tần suất thực hiện |
-
Hằng ngày: vệ sinh khu vực cá nhân
-
Hằng tuần: tổng vệ sinh toàn bộ khu vực
-
Hằng tháng: kiểm tra và bảo trì thiết bị định kỳ
|
✅ Nguyên Tắc Triển Khai “Sạch Sẽ” Hiệu Quả
STT |
Nguyên tắc |
Chi Tiết |
1 |
Ai cũng tham gia |
Không chỉ nhân viên vệ sinh, tất cả mọi người đều có trách nhiệm với không gian làm việc của mình. |
2 |
Chia khu vực cụ thể |
Mỗi cá nhân hoặc nhóm phụ trách một khu vực cụ thể, có bảng phân công rõ ràng. |
3 |
Định kỳ và thường xuyên |
Không vệ sinh theo phong trào – cần lặp lại theo lịch để duy trì hiệu quả. |
4 |
Vệ sinh và kiểm tra kết hợp |
Trong khi lau chùi, cần kiểm tra thiết bị có dấu hiệu rò rỉ, hỏng hóc, xuống cấp không. |
Bước 4: Săn Sóc (Seiketsu 清潔)
STT |
Tiêu chí |
Nội dung chi tiết |
1 |
Tên tiếng Nhật |
|
2 |
Ý nghĩa |
-
Chuẩn hóa, duy trì các kết quả đã đạt được từ 3S đầu bằng cách thiết lập quy định, tiêu chuẩn và công cụ kiểm tra.
|
3 |
Mục tiêu chính |
-
Đảm bảo môi trường làm việc luôn sạch sẽ, ngăn nắp một cách ổn định, bền vững và có hệ thống.
|
4 |
Câu hỏi kiểm tra |
-
Các quy định 5S có đang được tuân thủ không?
-
Có tài liệu hướng dẫn cụ thể không?
-
Có duy trì thường xuyên không?
|
5 |
Hành động cụ thể |
-
Xây dựng tiêu chuẩn vệ sinh, sắp xếp theo khu vực
-
Thiết lập quy trình, bảng biểu 5S
-
Áp dụng hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ
-
Đào tạo liên tục, treo khẩu hiệu, quy tắc 5S
|
6 |
Công cụ hỗ trợ |
|
7 |
Lợi ích |
-
Duy trì kết quả đạt được từ 3 bước đầu
-
Đồng bộ hóa quy trình giữa các bộ phận
-
Nâng cao tính tự giác và văn hóa tuân thủ trong doanh nghiệp
|
8 |
Ví dụ thực tế |
-
Treo bảng tiêu chuẩn sắp xếp công cụ tại khu vực sản xuất
-
Áp dụng chấm điểm 5S hàng tuần tại văn phòng
-
Đưa tiêu chí 5S vào đánh giá nhân viên
|
9 |
Tần suất thực hiện |
|
✅ Nguyên Tắc Quan Trọng Khi "Săn Sóc"
STT |
Nguyên tắc |
Môt tả |
1 |
Tiêu chuẩn hóa |
Mọi người cùng làm theo 1 cách – quy trình, cách sắp xếp, vệ sinh đều giống nhau. |
2 |
Hiển thị hóa |
Dùng hình ảnh, bảng biểu, màu sắc để ai cũng hiểu – ai cũng làm được. |
3 |
Giám sát và đánh giá định kỳ |
Tổ chức kiểm tra, đánh giá, thi đua để duy trì kết quả. |
4 |
Liên tục đào tạo – nhắc nhở |
Đào tạo nhân viên mới, nhắc lại định kỳ để 5S không bị lãng quên. |
Bước 5: Sẵn Sàng (Shitsuke 躾)
STT |
Tiêu chí |
Nội dung chi tiết |
1 |
Tên tiếng Nhật |
|
2 |
Ý nghĩa |
-
Tạo thói quen, rèn luyện ý thức tự giác, tuân thủ quy định 5S một cách bền vững và tự nhiên trong mọi hoạt động.
|
3 |
Mục tiêu chính |
-
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp kỷ luật, chuyên nghiệp, nơi mỗi cá nhân hành động đúng mà không cần bị nhắc nhở.
|
4 |
Câu hỏi kiểm tra |
|
5 |
Hành động cụ thể |
-
Đào tạo thường xuyên và lồng ghép vào văn hóa doanh nghiệp
-
Xây dựng nội quy và KPI liên quan đến 5S
-
Khen thưởng cá nhân, bộ phận tuân thủ tốt
-
Tổ chức phong trào, cuộc thi 5S theo quý/năm
|
6 |
Công cụ hỗ trợ |
-
Bảng nội quy 5S
-
Tài liệu đào tạo 5S cho nhân viên mới
-
Phiếu tự đánh giá cá nhân
-
Hệ thống thi đua – khen thưởng
|
7 |
Lợi ích |
-
5S trở thành một phần trong thói quen làm việc hàng ngày
-
Mọi người có tinh thần trách nhiệm cao
-
Tăng cường sự đoàn kết và tinh thần làm việc nhóm
|
8 |
Ví dụ thực tế |
-
Nhân viên chủ động dọn vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày
-
Tự kiểm tra và sắp xếp gọn gàng mà không cần nhắc
-
Cùng nhắc nhở đồng nghiệp thực hiện đúng quy định 5S
|
9 |
Tần suất thực hiện |
|
✅ Yếu Tố Thành Công Của “Sẵn Sàng – Shitsuke”
STT |
Yếu tố |
Giải thích |
1 |
Tự giác |
Mỗi cá nhân tự thực hiện 5S như một phần công việc thường ngày. |
2 |
Kỷ luật |
Tôn trọng các quy định, tiêu chuẩn đã đặt ra về sắp xếp, vệ sinh, phân công. |
3 |
Thói quen tích cực |
Lặp lại thường xuyên → hình thành hành vi tự nhiên trong môi trường làm việc. |
4 |
Lãnh đạo làm gương |
Cấp trên phải là người tuân thủ 5S nghiêm túc để truyền cảm hứng cho cấp dưới. |
Hướng dẫn triển khai 5S trong Doanh nghiệp

Bước 1: Cam Kết Từ Ban Lãnh Đạo
-
Lãnh đạo cần hiểu rõ ý nghĩa và lợi ích của 5S.
-
Thể hiện sự cam kết lâu dài trong quá trình triển khai.
-
Cung cấp đầy đủ nguồn lực: nhân sự, thời gian, ngân sách, công cụ hỗ trợ.
👉 Lưu ý: Không có sự cam kết từ cấp quản lý thì triển khai 5S dễ thất bại.
Bước 2: Truyền Thông & Đào Tạo Nhân Viên
-
Tổ chức đào tạo 5S cho toàn bộ nhân viên: từ ban lãnh đạo đến cấp nhân sự, công nhân viên.
-
Làm rõ lợi ích và vai trò của từng người trong quá trình triển khai.
-
Truyền cảm hứng qua hình ảnh, ví dụ thực tế, video minh họa.
👉 Mục tiêu: Giúp toàn bộ nhân viên hiểu – tin – làm 5S.
Bước 3: Thành Lập Ban 5S & Phân Công Trách Nhiệm
-
Thành lập Ban 5S với các thành viên từ nhiều bộ phận khác nhau (quản lý, hành chính, kỹ thuật...).
-
Chia khu vực, phân công rõ người phụ trách từng vùng/lĩnh vực cụ thể.
-
Thiết lập kế hoạch và lịch triển khai theo tuần, tháng, quý.
Bước 4: Thực Hiện 5 Bước 5S Theo Trình Tự
Bước |
Hành động triển khai cụ thể |
S1 – Sàng lọc |
Kiểm tra toàn bộ khu vực làm việc, máy móc, tài liệu, vật tư... và loại bỏ những thứ không cần thiết. Gắn thẻ đỏ nếu cần. |
S2 – Sắp xếp |
Thiết kế lại bố cục, đánh dấu vị trí, phân loại, dán nhãn, đặt tên vị trí để mọi thứ “ai cũng biết – ai cũng làm được”. |
S3 – Sạch sẽ |
Lập kế hoạch vệ sinh theo ngày/tuần, phân công người chịu trách nhiệm, vệ sinh cả khu vực và thiết bị. |
S4 – Săn sóc |
Chuẩn hóa quy trình vệ sinh, kiểm tra định kỳ, sử dụng checklist, biểu mẫu, bảng hướng dẫn. |
S5 – Sẵn sàng |
Xây dựng ý thức tự giác, tổ chức thi đua, khen thưởng, lồng ghép 5S vào KPI cá nhân & văn hóa doanh nghiệp. |
Bước 5: Đánh Giá, Cải Tiến & Duy Trì
-
Tổ chức đánh giá định kỳ: hàng tuần/tháng bằng phiếu đánh giá 5S hoặc checklist tiêu chuẩn.
-
Báo cáo kết quả: công khai cho toàn bộ nhân viên cùng biết.
-
Phát hiện điểm chưa tốt và đưa ra phương án cải tiến ngay.
-
Khen thưởng – phê bình công khai, tạo động lực thi đua giữa các bộ phận.
Kế hoạch hành động 5S theo từng giai đoạn

Kế hoạch hành động 5S theo từng giai đoạn – bạn có thể áp dụng để triển khai 5S tại bất kỳ bộ phận, phòng ban hoặc doanh nghiệp nào.
STT |
Giai đoạn |
Hoạt động chính |
Người phụ trách |
Thời gian |
Ghi chú |
1 |
Khởi động |
-
Thành lập ban 5S
-
Xác định mục tiêu
-
Cam kết từ lãnh đạo
|
BLĐ / Quản lý 5S |
Tuần 1 |
Có thể tổ chức buổi Kick-off |
2 |
Đào tạo |
-
Tổ chức đào tạo nhận thức 5S cho toàn bộ nhân viên
|
Nhân sự / 5S Leader |
Tuần 2–3 |
Có thể kết hợp kiểm tra sau đào tạo |
3 |
Khảo sát thực trạng |
|
Tổ kiểm tra 5S |
Tuần 4 |
Đánh giá theo form tiêu chuẩn |
4 |
Thực hiện 5S |
-
Thực hiện từng bước: Sàng lọc – Sắp xếp – Sạch sẽ – Săn sóc – Sẵn sàng
|
Các tổ/nhóm |
Tháng 2–3 |
Có checklist cho từng bước |
5 |
Tiêu chuẩn hóa |
|
Nhóm 5S / QC |
Tháng 4 |
In và dán SOP, check theo lịch |
6 |
Kiểm tra – Duy trì |
|
Ban 5S / Quản lý |
Hàng tháng |
Duy trì qua KPI, bảng điểm |
7 |
Cải tiến liên tục |
|
Tổ Kaizen / Ban 5S |
Hàng quý |
Kết hợp hoạt động Kaizen |
Đối tượng áp dụng 5S là ai?

Phương pháp 5S có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và cho nhiều đối tượng khác nhau. Cụ thể:
✅ Tất cả nhân viên trong doanh nghiệp
-
Mọi cấp bậc: Từ giám đốc, quản lý đến nhân viên văn phòng, công nhân sản xuất.
-
5S không phân biệt chức vụ – ai cũng có trách nhiệm giữ gìn môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp.
✅ Bộ phận sản xuất / nhà máy / xưởng
-
Là đối tượng được áp dụng 5S phổ biến nhất.
-
Giúp giảm tai nạn lao động, tăng năng suất, kiểm soát hàng tồn và chất lượng sản phẩm.
✅ Khối văn phòng
-
5S giúp văn phòng làm việc ngăn nắp, giảm lãng phí thời gian tìm kiếm hồ sơ, tăng hiệu suất làm việc.
-
Có thể áp dụng cho bàn làm việc cá nhân, tủ tài liệu, kho lưu trữ, v.v.
✅ Trường học, bệnh viện, tổ chức dịch vụ
-
Hỗ trợ môi trường chuyên nghiệp, sạch sẽ, an toàn.
-
5S tại trường học giúp học sinh và giáo viên có ý thức giữ gìn lớp học.
-
5S tại bệnh viện góp phần nâng cao vệ sinh, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn chéo.
✅ Cá nhân trong đời sống hàng ngày
-
5S không chỉ dành cho tổ chức, mà còn có thể áp dụng cho gia đình, phòng ở, xe cá nhân, thiết bị điện tử, v.v.
-
Giúp bạn sống ngăn nắp, tiết kiệm thời gian và tiền bạc, tăng chất lượng cuộc sống.
Lý do ngày càng nhiều người tham gia 5S
5S ngày càng được nhiều người tham gia vì nó đơn giản, hiệu quả, ít tốn kém nhưng mang lại nhiều giá trị thiết thực cho cả cá nhân và tổ chức.
STT |
Lý do |
Giải thích |
1 |
Môi trường làm việc được coi trọng |
Gọn gàng, sạch sẽ giúp tăng năng suất, giảm áp lực, nâng cao tinh thần làm việc |
2 |
Dễ hiểu, dễ áp dụng, chi phí thấp |
Không cần đầu tư lớn, có thể bắt đầu ngay bằng các hành động đơn giản |
3 |
Hiệu quả rõ ràng, thấy ngay kết quả |
Không gian ngăn nắp hơn, giảm mất mát, công việc trôi chảy hơn |
4 |
Nâng cao hình ảnh và tính chuyên nghiệp của tổ chức |
Gây ấn tượng tốt với khách hàng, đối tác, nhà đầu tư |
5 |
Là nền tảng cho các hệ thống quản lý hiện đại |
Cần thiết để triển khai Lean, Kaizen, ISO, TPM… |
05 yếu tố thành công của 5S
STT |
Yếu tố thành công |
Mô tả ngắn |
1 |
Cam kết từ lãnh đạo |
Lãnh đạo đồng hành, hỗ trợ nguồn lực |
2 |
Đào tạo – nâng cao nhận thức |
Nhân viên hiểu, tin và thực hiện 5S |
3 |
Tham gia toàn diện |
Tất cả các bộ phận đều thực hiện |
4 |
Quy chuẩn & đánh giá |
Có tiêu chuẩn rõ ràng, đánh giá định kỳ |
5 |
Duy trì – cải tiến liên tục |
Biến 5S thành thói quen & văn hóa tổ chức |
👉 Xem thêm về TQC:
► Tham khảo thêm nội dung liên quan, chứng nhận hữu ích:
Bạn đang cần tư vấn chứng nhận ISO, chứng nhận sản phẩm phù hợp?
TQC cung cấp dịch vụ chứng nhận ISO, Chứng nhận sản phẩm chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận nhanh, tiết kiệm và hiệu quả.
📞 Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ miễn phí!