ISO là tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế xây dựng các tiêu chuẩn nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả và an toàn trong sản xuất, kinh doanh. Vậy ISO là gì? Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng các tiêu chuẩn ISO như ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001? Tìm hiểu về tổ chức ISO và các tiêu chuẩn ISO phổ biến. XEM NGAY!
✅ ISO không chỉ là một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật – mà là “ngôn ngữ chung” của chất lượng, quản lý và an toàn toàn cầu.
✅ Việc áp dụng và được chứng nhận ISO ngày nay đã trở thành thước đo uy tín, là nền tảng không thể thiếu để doanh nghiệp phát triển bền vững, vươn xa ra thị trường quốc tế.
1. ISO là gì? Chứng nhận ISO là gì?

🔹ISO là gì?
🔹Nguồn gốc cái tên "ISO"
-
ISO là tên viết tắt của “International Organization for Standardization” – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế. Tuy nhiên, "ISO" không phải là viết tắt theo ngôn ngữ cụ thể nào bởi nếu viết tắt theo tiếng Anh là “IOS”, theo tiếng Pháp là “OIN” – sẽ khó đồng nhất. Vì vậy, tổ chức chọn sử dụng từ ISO xuất phát từ tiếng Hy Lạp ἴσος (isos, nghĩa là "bằng nhau") nhằm đảm bảo tên gọi không thay đổi theo ngôn ngữ.
🔹Lịch sử hình thành và hoạt động
-
ISO được thành lập chính thức vào ngày 23 tháng 2 năm 1947, sau quá trình hợp tác giữa Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Quốc gia (ISA) và Ủy ban Điều phối Tiêu chuẩn Liên hợp quốc (UNSCC).
-
Trụ sở đặt tại Geneva, Thụy Sĩ, đến nay ISO đã hợp tác với hơn 160 quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam là thành viên thứ 77.
-
ISO phát triển và công bố các tiêu chuẩn quốc tế tự nguyện, giúp đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong sản xuất, thương mại, dịch vụ, công nghệ và nhiều lĩnh vực khác.
🔹Cơ cấu tổ chức
ISO là tổ chức phi chính phủ, bao gồm các đại diện từ các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia tại mỗi quốc gia thành viên. Công tác tiêu chuẩn hoá được tiến hành qua:
-
Hội đồng gồm 20 thành viên luân phiên, chịu trách nhiệm điều hành và định hướng hoạt động.
-
Các Ủy ban kỹ thuật (TCs) và tiểu ban (SCs), hiện tổng cộng hơn 800 đơn vị, phối hợp xây dựng tiêu chuẩn chuyên ngành.
Quy trình xây dựng tiêu chuẩn gồm các giai đoạn: đề xuất – soạn thảo – thảo luận – biểu quyết – phê duyệt – công bố. Một số giai đoạn chính gồm NP (New Proposal), DIS (Draft International Standard), FDIS (Final Draft), cuối cùng là IS (International Standard).
🔹 Chứng nhận ISO là gì?


2. Các loại thành viên và Vai trò, lợi ích của ISO
Các loại thành viên của ISO
STT |
Loại thành viên |
Số lượng |
Quyền biểu quyết |
Quyền tham gia kỹ thuật |
Ghi chú |
1
|
Thành viên chính thức
|
~120
|
✅ Có
|
✅ Có
|
Đại diện chính thức quốc gia
|
2
|
Thành viên quan sát
|
~40
|
❌ Không
|
⚠ Có thể theo dõi
|
Thiếu tổ chức chuẩn hoá đầy đủ
|
3
|
Thành viên đăng ký
|
~10
|
❌ Không
|
❌ Không
|
Quốc gia nhỏ, ít tài nguyên
|
Vai trò & Lợi ích của ISO
STT |
Khía cạnh |
vai trò & lợi ích |
1
|
Doanh nghiệp
|
Nâng chất lượng, tăng uy tín, tối ưu vận hành
|
2
|
Thị trường
|
Hỗ trợ hội nhập, giảm rào cản thương mại quốc tế
|
3
|
Khách hàng
|
Được đảm bảo quyền lợi về chất lượng & an toàn
|
4
|
Cơ quan quản lý
|
Là cơ sở xây dựng quy định pháp luật & tiêu chí giám sát
|
5
|
Xã hội
|
Góp phần phát triển bền vững và giảm thiểu rủi ro cộng đồng
|

3. Một số tiêu chuẩn ISO phổ biến nhất hiện nay
Dưới đây là một số tiêu chuẩn ISO phổ biến hiện nay:
STT |
Tiêu chuẩn |
Tên tiêu chuẩn |
Lĩnh vực áp dụng |
Mô tả tiêu chuẩn |
1 |
ISO 9001 |
Hệ thống quản lý chất lượng |
Quản lý chất lượng |
-
Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, giúp doanh nghiệp cải tiến liên tục và nâng cao sự hài lòng khách hàng.
|
2 |
ISO 14001 |
Hệ thống quản lý môi trường |
Quản lý môi trường |
-
Tiêu chuẩn về quản lý môi trường giúp tổ chức kiểm soát và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
|
3 |
ISO 45001 |
Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
An toàn lao động |
-
Tiêu chuẩn quản lý an toàn, sức khỏe nghề nghiệp nhằm giảm thiểu tai nạn lao động và cải thiện điều kiện làm việc.
|
4 |
ISO 27001 |
Hệ thống quản lý an ninh thông tin |
An toàn thông tin |
-
Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an ninh thông tin, bảo vệ dữ liệu và tài sản thông tin của tổ chức khỏi các rủi ro bảo mật.
|
5 |
ISO 22000 |
Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm |
An toàn thực phẩm |
-
Tiêu chuẩn quản lý an toàn thực phẩm, đảm bảo sản phẩm thực phẩm an toàn trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
|
6 |
ISO 50001 |
Hệ thống quản lý năng lượng |
Quản lý năng lượng |
-
Tiêu chuẩn giúp tổ chức sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, giảm chi phí và tác động môi trường.
|
7 |
ISO 31000 |
Quản lý rủi ro |
Quản lý rủi ro |
-
Hướng dẫn quản lý rủi ro trong tổ chức, giúp nhận diện, đánh giá và xử lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
|
8 |
ISO 26000 |
Trách nhiệm xã hội |
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
-
Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội, giúp tổ chức hoạt động có đạo đức, bền vững và có lợi cho cộng đồng.
|
9 |
ISO 13485 |
Hệ thống quản lý chất lượng thiết bị y tế |
Thiết bị y tế |
-
Tiêu chuẩn dành riêng cho ngành sản xuất và cung cấp thiết bị y tế, đảm bảo sản phẩm an toàn và phù hợp quy định.
|
10 |
ISO 22301 |
Hệ thống quản lý liên tục kinh doanh |
Quản lý liên tục hoạt động |
-
Tiêu chuẩn về quản lý khủng hoảng và đảm bảo doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục khi xảy ra sự cố hoặc thảm họa.
|
... |
.... |
..... |
.... |
..... |
4. Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng ISO?
Doanh nghiệp cần làm chứng nhận ISO vì đây là công cụ quan trọng để nâng cao năng lực quản lý, khẳng định uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Dưới đây là các lý do chính:
-
Nâng cao chất lượng: Tiêu chuẩn ISO tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Áp dụng tiêu chuẩn ISO giúp tổ chức xác định, kiểm soát và cải tiến quy trình sản xuất, cung cấp dịch vụ. Việc này dẫn đến việc nâng cao chất lượng, đáp ứng yêu cầu của khách hàng và nâng cao sự hài lòng.
-
Tăng cường hiệu suất và hiệu quả: Tiêu chuẩn ISO cung cấp các quy trình quản lý có hệ thống. Việc áp dụng các quy trình này giúp tổ chức tăng cường hiệu suất và hiệu quả, giảm lãng phí và tối ưu hóa các quy trình làm việc. Kết quả là tăng cường năng suất và sự cạnh tranh.
-
Tuân thủ pháp luật và quy định: Các tiêu chuẩn ISO đòi hỏi tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật và phải đảm bảo các quyền tương ứng với ngành nghề của họ. Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO giúp tổ chức đảm bảo tuân thủ các quy định này, giảm rủi ro pháp lý.
-
Xây dựng uy tín và tin cậy: Chứng chỉ ISO chứng minh rằng tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn ISO quốc tế và tuân thủ các quy trình quản lý theo chuẩn Quốc tế. Điều này tạo ra sự tin cậy và uy tín đối với khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý. Tổ chức có chứng chỉ ISO thường được coi là đáng tin cậy và chuyên nghiệp.
-
Mở rộng cơ hội kinh doanh: Một số khách hàng, đặc biệt là các tổ chức lớn và cơ quan chính phủ, yêu cầu các nhà cung cấp của họ đạt được chứng chỉ ISO. Áp dụng tiêu chuẩn ISO mở rộng cơ hội kinh doanh và giúp bạn tiếp cận các thị trường mới và khách hàng tiềm năng.
5. Mục đích và thời gian, chi phí cơ bản của chứng nhận ISO

🔸 Mục đích của chứng nhận ISO
-
Khẳng định chất lượng & uy tín của doanh nghiệp.
-
Tạo lòng tin với khách hàng, đối tác, nhà đầu tư.
-
Đáp ứng yêu cầu đấu thầu hoặc quy định pháp luật (nhiều lĩnh vực yêu cầu bắt buộc).
-
Hỗ trợ mở rộng thị trường, đặc biệt khi xuất khẩu.
-
Tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả.
🔸 Thời gian và chi phí chứng nhận ISO
STT |
Tiêu chí |
Thông tin chung |
1
|
Thời gian triển khai
|
2 – 6 tháng (tùy quy mô DN)
|
2
|
Thời gian đánh giá
|
3 – 5 ngày (tùy loại ISO)
|
3
|
Hiệu lực chứng nhận
|
3 năm (đánh giá giám sát mỗi năm)
|
4
|
Chi phí chứng nhận
|
20 – 100 triệu VNĐ (ước tính)
|
6. Lợi Ích của ISO đối với doanh nghiệp
Doanh nghiệp đạt ISO sẽ có những lợi ích cơ bản sau:
✅ Nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ
-
Áp dụng ISO giúp kiểm soát chặt chẽ từ đầu vào – quy trình – đầu ra.
-
Giảm lỗi, giảm chi phí sửa chữa, tăng độ tin cậy sản phẩm.
✅ Tăng uy tín thương hiệu
-
Chứng nhận ISO là bằng chứng đáng tin cậy với khách hàng, nhà đầu tư, đối tác trong và ngoài nước.
-
Giúp doanh nghiệp nổi bật trong thị trường cạnh tranh.
✅ Mở rộng thị trường, tăng cơ hội xuất khẩu
-
Nhiều thị trường quốc tế bắt buộc phải có ISO để được chấp nhận (đặc biệt là ISO 9001, ISO 22000, ISO 27001,...).
-
Giúp doanh nghiệp vượt rào cản kỹ thuật, gia nhập chuỗi cung ứng toàn cầu.
✅ Tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí
✅ Quản lý rủi ro và tuân thủ pháp luật
-
ISO yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá rủi ro, tuân thủ các quy định liên quan.
-
Giúp phòng ngừa vi phạm, tránh tổn thất pháp lý hoặc tai nạn.
✅ Cải tiến liên tục – Nền tảng phát triển bền vững
-
Hầu hết các tiêu chuẩn ISO đều yêu cầu cải tiến liên tục, đảm bảo doanh nghiệp không ngừng phát triển.
7. Quy trình 08 bước đăng ký chứng nhận ISO
08 bước đăng ký chứng nhận ISO
Bước |
Tên bước |
Nội dung |
1
|
Khảo sát & phân tích hiện trạng
|
-
Đánh giá hệ thống hiện tại của doanh nghiệp so với yêu cầu ISO. Xác định lộ trình triển khai phù hợp.
|
2
|
Xây dựng hệ thống quản lý ISO
|
-
Soạn thảo tài liệu (chính sách, quy trình, biểu mẫu), đào tạo nhân viên, tổ chức áp dụng thử.
|
3
|
Đánh giá nội bộ
|
-
Kiểm tra toàn bộ hệ thống, phát hiện điểm không phù hợp, đưa ra hành động khắc phục.
|
4
|
Xem xét của lãnh đạo
|
-
Lãnh đạo đánh giá lại toàn bộ hệ thống, ra quyết định cải tiến và cam kết nguồn lực.
|
5
|
Đăng ký chứng nhận với tổ chức chứng nhận
|
-
Chọn đơn vị chứng nhận uy tín và đăng ký đánh giá chứng nhận chính thức.
|
6
|
Đánh giá chứng nhận (Audit)
|
-
Gồm hai giai đoạn: đánh giá tài liệu (giai đoạn 1) và đánh giá thực tế tại hiện trường (giai đoạn 2).
|
7
|
Cấp chứng nhận ISO
|
-
Nếu đạt yêu cầu, doanh nghiệp được cấp chứng chỉ ISO có hiệu lực 3 năm (giám sát hàng năm).
|
8
|
Duy trì & cải tiến hệ thống
|
-
Thực hiện cải tiến liên tục, đánh giá định kỳ và chuẩn bị cho đánh giá giám sát hàng năm.
|
8. Câu hỏi thường gặp về ISO (FAQ) và lưu ý
Câu hỏi thường gặp

👉 Chứng nhận ISO có bắt buộc không?
-
Không bắt buộc, nhưng rất cần thiết nếu doanh nghiệp muốn nâng cao uy tín, chất lượng và hội nhập quốc tế.
👉 Chứng nhận ISO có giá trị bao lâu?
-
Thường có hiệu lực 3 năm, nhưng phải đánh giá giám sát hàng năm để duy trì.
👉 Thời gian để được chứng nhận ISO mất bao lâu?
-
Thường từ 2 – 6 tháng, tùy vào mức độ sẵn sàng và quy mô doanh nghiệp.
👉 Đơn vị chứng nhận ISO uy tín hàng đầu tại Việt Nam?
-
Đơn vị TQC CGLOBAL đã được Văn phòng Công nhận chất lượng quốc gia (BoA) công nhận với Mã số công nhận: VICAS 063, đảm bảo về năng lực thực hiện chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng (PRO/EMS/FSMS)
Lưu ý khi tìm hiểu và áp dụng ISO
-
Các tiêu chuẩn ISO là tự nguyện, không bắt buộc – trừ khi được luật pháp quy định.
-
Quy trình xây dựng tốn thời gian và tài chính, đặc biệt với các yêu cầu giám sát và đánh giá các bên thứ ba.
-
Tiêu chuẩn thường xuyên được cập nhật, doanh nghiệp cần theo dõi và áp dụng phiên bản mới phù hợp.
9. Lý do nên chứng nhận ISO các loại tại TQC
✔ TQC triển khai đi đầu về cung cấp Dịch vụ ISO uy tín tại Việt Nam .
✔ TQC có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chứng nhận, đào tạo với quy mô trên 100 nhân sự, 5 văn phòng trải rộng khắp cả nước và đối tác liên kết toàn cầu tại 5 thị trường lớn: Hoa Kỳ, Châu Âu, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản.
✔ Văn phòng có mặt tại 03 miền.
✔ Với hơn 4000 khách hàng đã sử dụng dịch vụ.
✔ Quy trình làm việc khoa học, nhanh chóng - uy tín.
✔ Dịch vụ trọn gói, không phát sinh chi phí.
👉 Xem thêm về TQC:
► Tham khảo thêm nội dung liên quan, chứng nhận hữu ích:
Bạn đang cần chứng nhận, chứng nhận ISO phù hợp?
TQC cung cấp dịch vụ chứng nhận, chứng nhận ISO chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận nhanh, tiết kiệm và hiệu quả.
📞 Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ miễn phí!
Đến TQC - Đạt chứng nhận Quốc tế - Đúng nhu cầu thị trường